Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ITゼネコン
ゼネコン ゼネコン
nhà thầu xây dựng.
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
ITトランスフォーメーション ITトランスフォーメーション
chuyển đổi công nghệ thông tin
ITベンダー ITベンダー
nhà cung cấp công nghệ thông tin (it vendor)
ITリテラシー ITリテラシー
trình độ công nghệ thông tin
ITバブル ITバブル
bong bóng dotcom
ITポートフォリオ ITポートフォリオ
danh mục công nghệ thông tin (it portfolio)
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin