Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ITビジョン
ビジョン ビジョン
thị lực; tầm nhìn.
ロービジョン ロー・ビジョン
tầm nhìn thấp
クリアビジョン クリア・ビジョン
Extended Definition Television, EDTV
ITベンダー ITベンダー
nhà cung cấp công nghệ thông tin (it vendor)
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
ITガバナンス ITガバナンス
quản trị công nghệ thông tin
ITトランスフォーメーション ITトランスフォーメーション
chuyển đổi công nghệ thông tin
ITポートフォリオ ITポートフォリオ
danh mục công nghệ thông tin (it portfolio)