Các từ liên quan tới J (桂銀淑の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
桂 けい かつら カツラ
cây Katsura (thuộc họ Liên Hương)
貞淑 ていしゅく
sự trinh thục; sự hiền thục
淑徳 しゅくとく
đức tính tốt của người phụ nữ; lão nhân đức độ cao; thục đức.
私淑 ししゅく
sự sùng bái