Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JスカイB
bầu trời
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
スカイメイト スカイメート スカイ・メイト スカイ・メート
student discount air ticket
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
スカイクレーン スカイ・クレーン
sky crane, skycrane, flying crane
スカイグレー スカイ・グレー
sky gray
スカイフック スカイ・フック
skyhook, sky-hook, sky hook
スカイサイン スカイ・サイン
sky sign