Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới J-クレジット
クレジット クレジット
buôn bán tín dụng; sự cho vay nợ; tín dụng
クレジットカード クレジット・カード
thẻ tín dụng
クレジットクランチ クレジット・クランチ
credit crunch
クレジットデリバティブ クレジット・デリバティブ
credit derivative
クレジットファシリティ クレジット・ファシリティ
credit facility
クレジットリスク クレジット・リスク
credit risk
クレジットベース クレジット・ベース
credit-based (flow control mechanism)
バイヤーズクレジット バイヤーズ・クレジット
buyer's credit