Các từ liên quan tới J-POP最強カウントダウン
カウントダウン カウントダウン
đếm ngược
最強 さいきょう
mạnh nhất; cái mạnh nhất.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
POP作成ソフト POPさくせいソフト
phần mềm tạo quảng cáo bán hàng (Point Of Purchase)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
チラシ/POP作成ソフト チラシ/POPさくせいソフト
Phần mềm tạo tờ rơi/pop.
Jカーブ効果 Jカーブこーか
hiệu ứng đường j
J-Stock指数 J-Stockしすー
chỉ số chứng khoán j-stock