Các từ liên quan tới J-Top 冠軍精選
精選 せいせん
sự tuyển lựa kỹ càng; sự chọn lựa kỹ càng.
精鋭軍 せいえいぐん
bộ đội tinh nhuệ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
0AB〜J ぜろエービージェー
một trong những định dạng tiêu chuẩn cho số điện thoại nhật bản và là một số điện thoại gồm 10 chữ số bắt đầu từ 0 được gán cho các điện thoại thuê bao nói chung (điện thoại cố định)
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
軍事精神医学 ぐんじせいしんいがく
tâm thần học quân sự