Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キャンパス キャンパス
khuôn viên trường học; địa điểm của trường học; trường học
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
キャンパスウエア キャンパス・ウエア
campus wear
キャンパスバックボーン キャンパス・バックボーン
mạng xương sống campus
オープンキャンパス オープン・キャンパス
mở khuôn viên
キャンパスシューズ キャンパス・シューズ
campus shoes
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met