Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới JFEシステムズ
hệ thống
フォアシステムズ フォア・システムズ
hệ thống fore
シスコシステムズ シスコ・システムズ
hãng cisco systems
システムズアプローチ システムズ・アプローチ
phương pháp tiếp cận hệ thống
システムネットワークアーキテクチャ システムズネットワークアーキテクチャ システム・ネットワーク・アーキテクチャ システムズ・ネットワーク・アーキテクチャ
Kiến Trúc Hệ Thống Mạng (SNA)