Các từ liên quan tới K-1 ROMANEX
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
ビタミンK欠乏症 ビタミンKけつぼーしょー
thiếu vitamin k
X-ON/X-OFFフロー制御 X-ON/X-OFFフローせーぎょ
điều khiển lưu lượng x-on/x-off
合成関数( f∘g(x)=g(f(x)) ) ごーせーかんすー( f∘g(x)=g(f(x)) )
hàm hợp
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
X線療法 Xせんりょーほー
liệu pháp tia x
Xの二乗 Xのにじょー
bình phương của x