X線療法
Xせんりょーほー「TUYẾN LIỆU PHÁP」
Liệu pháp tia x
X線療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới X線療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
光線療法 こうせんりょうほう
Quang trị liệu pháp; phương pháp chữa bệnh bằng ánh sáng
x線 えっくすせん
tia chụp Xquang; tia X quang
X線 エックスせん
tia X
赤外線療法 せきがいせんりょうほう
liệu pháp tia hồng ngoại
放射線療法 ほうしゃせんりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ
紫外線療法 しがいせんりょうほう
phép chữa bệnh bằng tia tử ngoại
X線マスク Xせんマスク
mặt nạ tia x