Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới K-A-Z
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
Zグラフ Zグラフ
đồ thị z
Z型 Zかた
kiểu chữ Z
401(k)プラン 401(k)プラン
quỹ hưu trí 401(k)
z/OS ゼットオーエス
hệ điều hành
カテプシンZ カテプシンゼット
Cathepsin Z (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSZ)
カテプシンK カテプシンケー
Cathepsin K (một loại enzyme mà ở người được mã hóa bởi gen CTSK)