Các từ liên quan tới K12 (AMD)
đĩa MD (MiniDisc)
MDデータ MDデータ
MD data
MD(+)ナベ MD(+)ナベ
i am not sure about the context of this word, so i cannot provide a more accurate translation without additional information.)
大腸菌K12 だいちょうきんケーじゅうに
vi khuẩn escherichia coli k12,
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ
アカペラ ア・カペラ
hát chay, hát không có nhạc cụ đi kèm
アプリオリ ア・プリオリ
tu viện.