Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới KDE PIM
耳ピ みみピ
khuyên tai, bông tai
鼻ピ はなピ
xỏ khuyên mũi, khoen mũi
臍ピ へそピ ヘソピ
xỏ khuyên rốn
デジュール デジュリ デ・ジュール デ・ジュリ
de jure
Kポイント Kポイント
k-point
Peptidase K Peptidase K
Peptidase K
ドゥルセ・デ・レチェ デルセ・デ・リッチ ドルセ・デ・レチェ
dulce de leche, dessert created by heating sweetened milk to caramelize its sugar
デファクト デ・ファクト
de facto