Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻ピアス はなピアス
xỏ khuyên mũi, khoen mũi
耳ピ みみピ
khuyên tai, bông tai
臍ピ へそピ ヘソピ
xỏ khuyên rốn
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻 はな
mũi.
鼻熊 はなぐま ハナグマ
Cầy hương.
鼻突
gặp cái đầu trên (về)
鼻漏 びろう
chảy nước mũi