Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới KISSが哀しい
哀しい かなしい
buồn rầu; buồn rầu
哀しい歌 かなしいうた
bài hát buồn rầu; bài hát buồn rầu
哀しさ かなしさ
buồn bã; buồn rầu; sự đau buồn
哀しむ かなしむ
thương tiếc, hối tiếc, tiếc
哀しみ かなしみ
sự buồn bã,sự buồn rầu; sự đau buồn
哀願 あいがん
Sự thỉnh cầu; lời kêu gọi; lời cầu xin; sự kiến nghị; van xin; cầu khẩn
哀しい出来事 かなしいできごと
sự kiện buồn rầu
哀々 あいあい
đau buồn