Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
タグ タッグ
nhãn thẻ
コード ko-do コード
mã số; mã cốt
トリアージタッグ トリアージ・タッグ
triage tag
タッグマッチ タッグ・マッチ
tag-team match (wrestling)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ