Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒衣 こくい こくえ くろぎぬ くろこくろご
quần áo đen.
黒衣の宰相 こくいのさいしょう
thầy tu tín đồ phật giáo mà là một bộ trưởng chính phủ
衣 ころも きぬ い
trang phục
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
黒 くろ
màu đen; sự có tội
衣し ころもし
cái túi
黄衣 おうえ
áo màu vàng
上衣 うわぎ
áo khoác; áo chẽn; áo choàng; y phục mặc khoác phía ngoài