KVMケーブル
KVMケーブル
Cáp kvm
KVMケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới KVMケーブル
KVMスイッチ KVMスイッチ
thiết bị cho phép người dùng điều khiển nhiều máy tính bằng một bàn phím, màn hình và chuột duy nhất
KVMエクステンダー KVMエクステンダー
KVM mở rộng (Keyboard Video Mouse Extender)
ケーブル ケーブル
cáp
モジュラーケーブル モジュラケーブル モジュラー・ケーブル モジュラ・ケーブル
cáp mô-đun
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
STPケーブル STPケーブル
Cáp STP (Shielded Twisted Pair)
UTPケーブル UTPケーブル
cặp xoắn không được bảo vệ (utp)
ケーブル・ルータ ケーブル・ルータ
bộ định tuyến cáp