Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới L⇔R
L エル
L, l
R言語 アールげんご
r (ngôn ngữ lập trình )
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
DVD−R ディーブイディーアール
DVD-R (digital versatile disc recordable)
ほの字 ほのじ
the L-word (i.e. love)
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
CD-Rタイトルプリンター CD-Rタイトルプリンター
máy in nhãn đĩa CD-R