Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới L字型画面
L字型 Lじけい
kiểu hình chữ L (thuật ngữ mô tả hình dạng hoặc kiểu dáng của một đối tượng có hình chữ L, với hai đoạn thẳng cắt nhau tạo thành một góc vuông)
L字タイプ Lじタイプ
ke góc chữ L
L型レンチ Lかたレンチ
cờ lê hình L
L型/ラウンドデスク Lかた/ラウンドデスク
Bàn hình chữ l/bàn tròn
トルクスレンチL型 トルクスレンチLがた
Chìa vặn torx kiểu l
L型レンチ Lかたレンチ
ống điếu
L型デスク Lかたデスク
bàn hình chữ L
L型ハンドル Lかたハンドル
tay nắm hình chữ L