Các từ liên quan tới L2 Love×Loop
L2スイッチ L2スイッチ
công tắc lớp 2 (công tắc xác định đích chuyển tiếp dựa trên địa chỉ mac (điều khiển truy cập phương tiện) có trong gói làm thông tin đích và thực hiện hoạt động chuyển tiếp)
ループヤーン ループ・ヤーン
loop yarn
シャトルループ シャトル・ループ
shuttle loop
ループアンテナ ループ・アンテナ
loop antenna
ループカーペット ループ・カーペット
loop carpet
ループライン ループ・ライン
loop line
ラブチェア ラブ・チェア
love seat, love chair
Henle係蹄 Henleけーてー
loop of henle