Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
係蹄式ストーマ けーてーしきストーマ
stoma kiểu quai
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
盲係蹄症候群 もーけーてーしょーこーぐん
hội chứng quai ruột mù
蹄 ひづめ
móng vuốt
蹄叉 ていさ
Xương ức
双蹄 そうてい そうひずめ
bàn chân cloven
装蹄 そうてい
sự đóng móng ngựa
馬蹄 ばてい
móng ngựa