Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới L2キャッシュ
L2スイッチ L2スイッチ
công tắc lớp 2 (công tắc xác định đích chuyển tiếp dựa trên địa chỉ mac (điều khiển truy cập phương tiện) có trong gói làm thông tin đích và thực hiện hoạt động chuyển tiếp)
キャッシュ キャッシュ
tiền mặt
キャッシュ・メモリ キャッシュ・メモリ
bộ nhớ đệm
DNSキャッシュ DNSキャッシュ
DNS cache
2次キャッシュ 2じキャッシュ
bộ đệm cấp 2
1次キャッシュ 1じキャッシュ
bộ đệm cấp 1
二次キャッシュ にじキャッシュ
bộ lưu trữ thứ cấp
外部キャッシュ がいぶキャッシュ
bộ nhớ sẵn ngoài