Các từ liên quan tới LAW & ORDER:性犯罪特捜班
犯罪捜査 はんざいそうさ
sự điều tra phạm tội
性犯罪 せいはんざい
tội ác liên quan đến vệic thoả mãn hành vi giới tính (tội hiếp dâm,...)
犯罪性 はんざいせい
có tính chất phạm tội
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
性犯罪者 せいはんざいしゃ
người xúc phạm giới tính
特捜 とくそう
Sự khảo sát đặc biệt
犯罪 はんざい
can phạm
特捜部 とくそうぶ
ban khảo sát đặc biệt