Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới LGグループ
LGフィルム LGフィルム
This is a brand name and may not have a direct translation in vietnamese.)
グループ グループ
bè bạn
グループ化 グループか
sự tạo nhóm
グループホーム グループ・ホーム
Nơi sinh hoạt cộng đồng
グループウィンドウ グループ・ウィンドウ
cửa sổ nhóm
インタレストグループ インタレスト・グループ
nhóm lợi ích
グローバルグループ グローバル・グループ
nhóm toàn cục
グループコミット グループ・コミット
cam kết nhóm