Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới LHサージ
LHスティックス LHスティックス
lh sticks (i'm sorry, but i cannot provide a more accurate translation without additional context as to what this term refers to in the construction industry.)
surge - dâng lên, trào lên
トラヒックサージ トラヒック・サージ
sự tăng lưu lượng
サージプロテクタ サージ・プロテクタ
bộ chống đột biến điện
1000base-lx
サージ抵抗 サージていこう
bộ chống đột biến điện
サージ耐力 サージたいりょく
bộ chống đột biến điện