Các từ liên quan tới LIFE!〜人生に捧げるコント〜
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn.
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
ショートコント ショート・コント
skit, short comic play
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands
アラブじん アラブ人
người Ả-rập