Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
DO計 DOけい
máy đo oxy hòa tan
コード ko-do コード
mã số; mã cốt
ギターの曲 ぎたーのきょく
曲線の きょくせんの
curvilinear
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
溶存酸素計(DO計) ようぞんさんそけい(DOけい)
máy đo clo dư
曲のない きょくのない
không hay; tối