Lambert-Eaton筋無力症症候群
ランバート-イートンすじむりょくしょうしょうこうぐん
☆ Danh từ
Hội chứng nhược cơ Lambert-Eaton
Lambert-Eaton筋無力症症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới Lambert-Eaton筋無力症症候群
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
筋無力症 きんむりょくしょう すじむりょくしょう
chứng liệt thần kinh cơ; chứng liệt cơ
重症筋無力症 じゅうしょうきんむりょくしょう
nhược cơ
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
梨状筋症候群 りじょうすじしょうこうぐん
hội chứng cơ piriformis