Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
レッツラゴー
let's go
レッツゴー レッツ・ゴー
斜め前 ななめまえ = catercorner to the right (left)
Chéo bên phải (trái)
スタバる
to go to Starbucks
かいようじゆう
freedom of the sea
カフェる
to go to a cafe
おりそう
to be
駄目になる だめになる
to spoil, to break, to go bad, to go wrong, to fail