Lightningケーブル
Lightningケーブル
☆ Danh từ
Dây sạc lightning
Lightningケーブル được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu Lightningケーブル
Lightningケーブル
Lightningケーブル
dây sạc lightning
Lightningケーブル
Lightningケーブル
dây sạc lightning
Các từ liên quan tới Lightningケーブル
Lightningコネクタ Lightningコネクタ
Cổng Lightning
Lightning変換アダプタ Lightningへんかんアダプタ
cáp chuyển lightning
ケーブル ケーブル
cáp
Lightning AC充電器 Lightning ACじゅうでんき Lightning ACじゅうでんき Lightning ACじゅうでんき
củ sạc chân lightning điện xoay chiều
モジュラーケーブル モジュラケーブル モジュラー・ケーブル モジュラ・ケーブル
cáp mô-đun
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục
ケーブル・セレクト ケーブル・セレクト
lựa chọn cáp (cable select)
UTPケーブル UTPケーブル
cặp xoắn không được bảo vệ (utp)