Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
資金 しきん
tiền vốn
投資資金 とうししきん
vốn đầu tư
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
資金源 しきんげん
nguồn vốn.
資金面 しきんめん
mặt vốn
資本金 しほんきん
vốn; quỹ vốn