Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インチ
in-sơ; inch
キャラクタ毎インチ キャラクタごとインチ
chỉ số giá tiêu dùng
ドット毎インチ ドットごとインチ
chỉ số dpi
文字数/インチ もじすうインチ
ký tự mỗi một inch
吋 インチ いんち
inch
砲 ほう
súng thần công; pháo.
キャノン砲 キャノンほう
súng thần công
砲熕 ほうこう
pháo binh