Các từ liên quan tới M1 90mm高射砲
高射砲 こうしゃほう
pháo cao xạ; súng phòng không
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
速射砲 そくしゃほう
(quân sự) súng bắn nhanh
曲射砲 きょくしゃほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高角砲 こうかくほう
pháo phòng không.
艦砲射撃 かんぽうしゃげき かんほうしゃげき
sự bắn phá, sự ném bom, cuộc oanh tạc