Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới M1ヘルメット
mũ bảo hiểm
ヘルメット ヘル・メット
mũ bảo hiểm.
ゴーグルクリップ ヘルメット用 ゴーグルクリップ ヘルメットよう ゴーグルクリップ ヘルメットよう ゴーグルクリップ ヘルメットよう
kẹp giữ kính (kẹp đặc biệt trên mũ bảo hiểm, được thiết kế để giữ chặt và giữ vững kính bảo hộ hoặc gọng kính trong khi người sử dụng đang tham gia các hoạt động như đua xe đạp, đua mô tô, hoặc các hoạt động khác đòi hỏi việc đeo kính bảo hộ)
インナーキャップ ヘルメット用 インナーキャップ ヘルメットよう インナーキャップ ヘルメットよう インナーキャップ ヘルメットよう
"nón bảo hiểm phụ trợ"
ヘルメット用ステッカー ヘルメットようステッカー
nhãn dán cho mũ bảo hiểm
ヘルメット用ステッカー ヘルメットようステッカー
Nhãn dán cho mũ bảo hiểm
ライダー用ヘルメット ライダーようヘルメット
mũ bảo hiểm cho người lái xe
ヘルメット本体 ヘルメットほんたい
thân mũ bảo hiểm