Các từ liên quan tới M1931 76mm高射砲
高射砲 こうしゃほう
pháo cao xạ; súng phòng không
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
曲射砲 きょくしゃほう
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
速射砲 そくしゃほう
(quân sự) súng bắn nhanh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
高角砲 こうかくほう
pháo phòng không.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.