Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới M197機関砲
機関砲 きかんほう
pháo tự động
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
機関 きかん
cơ quan
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.