Các từ liên quan tới M8化学兵器検知紙
化学兵器 かがくへいき
vũ khí hóa học
検知器 けんちき
cảm biến
検知器 けんちき けんちうつわ
thiết bị cảm biến
生物化学兵器 せいぶつかがくへいき
vũ khí sinh hóa
検知器 セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム
Phát hiện thiết bị, hệ thống an ninh.
thiết bị phát hiện khí
アルコール検知器 アルコールけんちき
máy đo nồng độ cồn
ガス検知器/ガスモニター ガスけんちうつわ/ガスモニター
bộ điều áp