Các từ liên quan tới M9化学兵器検知紙
化学兵器 かがくへいき
vũ khí hóa học
検知器 けんちき けんちうつわ
thiết bị cảm biến
検知器 けんちき
cảm biến
生物化学兵器 せいぶつかがくへいき
vũ khí sinh hóa
アルコール検知器 アルコールけんちき
máy đo nồng độ cồn
thiết bị phát hiện khí
検知器 セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム けんちうつわ セキュリティシステム
Phát hiện thiết bị, hệ thống an ninh.
飲酒検知器 いんしゅけんちき
cồn kế