Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メガ
mega; 10 mũ 6.
メガドライブ メガ・ドライブ
Mega Drive (Sega)
メガトレンド メガ・トレンド
mega trend
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n