Các từ liên quan tới MISTY〜微妙に〜
微妙 みみょう びみょう
Không thể nói
複雑微妙 ふくざつびみょう
phức tạp và không rõ ràng
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
微妙な情勢 びみょうなじょうせい
tình trạng tế nhị và phức tạp; tình thế tế nhị và phức tạp.
妙に思う みょうにおもう
suy nghĩ kỳ lạ
妙 みょう
kỳ lạ; không bình thường
微微 びび
rất ít; mỏng manh, yếu ớt; thứ yếu; không quan trọng