Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới MONSTA X
ぺタ ぺタ
hình thái ghép có nghĩa là một ngàn triệu triệu (10 mũ 15)
モンパリ モン・パリ
my Paris
タ行 タぎょう タゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong tsu
cái ngắt điện tự động.
一タ偏 いちたへん
kanji "bare bone" radical at left
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
モン・クメール語派 モン・クメールごは モンクメールごは
ngữ tộc Môn-Khmer (Môn-Mên hay Mồn-Mên là một nhóm ngôn ngữ bao gồm khoảng 150 ngôn ngữ của ngữ hệ Nam Á có nguồn gốc từ miền Nam Trung Quốc và ngay nay đa số tập trung tại Đông Nam Á)
ネーム印(タ行) ネームいん(タぎょう)
dấu tên hàng ta trong bảng chữ cái tiếng Nhật