Các từ liên quan tới MORNING ALIVE
読モ どくモ
người mẫu độc giả, người mẫu nghiệp dư xuất hiện trên các tạp chí thời trang, người mẫu báo không chuyên
Rプラスミド Rプラスミド
nhân tố r
BD-R ビーディーアール BD-R
Đĩa Blu-ray (BD-R)
Penicillin G Penicillin G
Penicillin G
G-ヒューズ G-ヒューズ
g-fuse
グラム(g) グラム(g)
gam
Gスーツ Gスーツ
Gravity Suits
O/Rマッピング O/Rマッピング
mô hình o/r mapping (phương pháp lập trình giúp người dùng chuyển đổi từ mô hình database sang mô hình hướng đối tượng)