Các từ liên quan tới MOTHER マザー
mẹ
シングルマザー シングル・マザー
Người mẹ đơn thân
マザーカントリー マザー・カントリー
mother country
マザーコンプレックス マザー・コンプレックス
mặc cảm Oedipus
ワーキングマザー ワーキング・マザー
người mẹ đi làm
ホストマザー ホスト・マザー
Mẹ nuôi (host mother) – người phụ nữ trong gia đình tiếp nhận du học sinh hoặc khách quốc tế đến ở trong các chương trình trao đổi văn hóa
マザーテープ マザー・テープ
bản ghi âm gốc
マザーグース マザー・グース
Mother Goose (tuyển tập các bài đồng dao, thơ thiếu nhi cổ điển bằng tiếng Anh)