Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới MS ゴシック
MSブラスト MSブラスト
phần mềm msblast
ゴシック ゴチック
kiểu Gô-tic; kiến trúc Gô-tic; kiểu chữ Gô-tic
ゴシック体 ゴシックたい
Kiểu chữ gothic
ゴシック式 ゴシックしき
kiểu Gothic
ゴシックロック ゴシック・ロック
Gothic rock
ゴシックロリータ ゴシック・ロリータ
Một phong cách thời trang (Gothic Lolita) kết hợp giữa phong cách thời trang Gothic và thời trang Lolita
ゴシックホラー ゴシック・ホラー
Kinh dị gothic (gothic horror), một thể loại tiểu thuyết và phim ảnh thường lấy bối cảnh tại các lâu đài cổ hoặc đền thờ mang phong cách Gothic ở châu Âu
ゴシック建築 ゴシックけんちく
kiến trúc gothic