Các từ liên quan tới MY OLYMPIC
耳ピ みみピ
khuyên tai, bông tai
鼻ピ はなピ
xỏ khuyên mũi, khoen mũi
臍ピ へそピ ヘソピ
xỏ khuyên rốn
フィレオフィッシュ フィレ・オ・フィッシュ
Filet-O-Fish (McDonalds)
カフェオレ カフェオーレ カフェ・オ・レ
cà phê với sữa
C# シーシャープ
ngôn ngữ lập trình c#
ジャック・オ・ランターン ジャックオランターン
jack-o'-lantern, jack o'lantern
Pepsinogen C Pepsinogen C
Pepsinogen C