Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心惹かれる こころひかれる
Bị thu hút
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
後ろ髪を引かれる うしろがみをひかれる
vẫn còn vương vấn chưa dứt
それどころか それどころか
ngược lại
乱れ髪 みだれがみ みだれかみ
gỡ mối tóc
心を引かれる こころをひかれる
bị thu hút
心が引かれる こころがひかれる
hồi hộp.
濡れ髪 ぬれがみ
Tóc mới gội; tóc ướt.