Các từ liên quan tới May'nのらじ☆たま
自慢たらたら じまんたらたら
khoe khoang, khoác lác, tự phụ
新玉の あらたまの
welcome (new year, new spring, etc.)
宝島 たからじま
tích lũy hòn đảo
頭の皿 あたまのさら
phần phẳng của não
卵の殻 たまごのから
vỏ trứng
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
平将門の乱 たいらのまさかどのらん
Taira-no-Masakado Rebellion
修羅の巷 しゅらのちまた
cảnh (của) sự tàn sát