卵の殻
たまごのから「NOÃN XÁC」
☆ Danh từ
Vỏ trứng
卵
の
殻
のようにもろい
Dễ vỡ như vỏ trứng .

Từ đồng nghĩa của 卵の殻
noun
卵の殻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 卵の殻
卵殻 らんかく
vỏ trứng
蛻の殻 もぬけのから
(thì) trống rỗng hoàn toàn
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
コロンブスの卵 コロンブスのたまご
columbus ’ trứng
卵形の らんけいの
bầu dục.
地の卵 じのたまご ちのたまご
những trứng địa phương; những trứng tươi mới nông trại
カエルの卵 カエルのたまご かえるのたまご
trứng của bộ Không đuôi (bộ Không đuôi là một nhóm động vật lưỡng cư đa dạng và phong phú, chúng có cơ thể ngắn, không đuôi, có danh pháp khoa học là Anura)
殻の内部 からのないぶ
bên trong vỏ